ẢNH CHỤP GIA ĐÌNH 21/12/2012

THẦY PHONG THỦY-TỬ VI-TRẠCH CÁT


NHẬN TƯ VẤN: phong thủy-Tử vi và xem ngày tốt xấu các việc::
+Phong thủy Dương trạch và Âm trach. Dương trạch tư vấn Nhà ở; Công trình; Văn phòng; bếp nấu; phòng thờ; phòng ngủ; phòng tắm... hợp phong thủy. Âm trạch tư vấn đặt mộ, lấy hướng trong nghĩa trang hoặc khu mộ gia đình.
+Chọn ngày Tốt các công việc: Xem tuổi xây nhà, sửa nhà; chọn ngày tốt để khởi công, động thổ; nhập trạch. Xem ngày khai trương.Xem tuổi lấy chồng, lấy vợ. Xem ngày cưới, ăn hỏi. Mua sắm ô tô và xe máy.
+Đặt tên cho con; Chọn năm để sinh con. Chọn số, biển số đẹp cho: ô tô; xe máy; điện thoại. Chọn màu sắc hợp tuổi và bản mệnh.
Xem Tử vi: Dự đoán vận mệnh cuộc đời-Dự đoán năm lấy vợ, lấy chồng. Đại tiểu vận làm ăn tốt; Dự báo tang ma, ốm đau, vận hạn và Hóa giải đề cuộc sống tốt đẹp hơn.



Thứ Sáu, 1 tháng 3, 2019

Thước Lỗ Ban dùng cho Dương trạch và Âm trạch


Lỗ Ban 


THƯỚC LỖ BAN
Lỗ Ban nghiên cứu về cuộc sống con người trong vũ trụ, từ những mối quan hệ giữa con người với thế giới bên ngoài Lỗ Ban đã sinh ra những khoảng cách kích thước không gian biểu thị sự sinh tồn và suy thoái của cuộc sống con người.Thước Lỗ Ban có chiều dài đơn vị gọi là “Thước” ký hiệu là L. Trên mỗi thước (L) này được chia làm 8 cung (bát quái), ở mỗi cung biểu thị sự định đoạt số mệnh của con người sống trong cái không gian vũ trụ đó. Thước Lỗ ban trong thực tế là nếu có một ngôi nhà xây đúng hướng, hợp tuổi gia chủ, đúng ngày giờ và vào đúng năm tốt cũng chưa đã tốt hẳn mà lại còn xấu hơn nếu không hợp thước Lỗ Ban. Mọi kích thước thông thuỷ của các cửa, của căn phòng phạm phải cung xấu làm chìm đắm mọi cái tốt của sự hợp hướng, hợp thời, hợp ngày tháng. Khác với hướng nhà và sự hợp tuổi với thời gian và có thể lựa chọn và điều chỉnh thì kích thước chỉ có thể lấy đúng cung số, nếu lấy phải cung số xấu sẽ gây tai hoạ cho gia chủ.

A/THƯỚC DÙNG CHO DƯƠNG TRẠCH
Thước 429mm  (Trên thước cuộn 5m)
-         Dùng cho Dương trạch: để đo nhà, cổng, cửa, bàn ghế và đồ gia dụng.
-         Ghi trên hàng thứ 2 (từ trên xuống) của thước 5m
-         Các chữ in đậm là cung tốt, tương đương các cung có chữ đỏ trên thước Lỗ Ban.
-         Sau đây là 11 thước Lỗ Ban, dài 4719mm. Nếu cần đo kích thước dài hơn thì tiếp tục đo từ đầu thước 5m, tính là Thước Lỗ Ban thứ 12.
Kích thước
Tên cung
Ý nghĩa
Thước thứ 1
0-13
Tài đức
có tài có đức
13-24
Bảo khố
Kho báu
24-29
Tài
Tiền của
29-41
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
41-54
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
54-66
Thoái tài
Mất tiền của
66-78
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
78-83
Bệnh
Bện tật
83-95
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
95-108
Cô quả
Thân cô
108-102
Trường khốn
Vất vả nhiều
102-132
Kiếp tài
Mất tiền của
132-137
Ly
Ly tán
137-149
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
149-161
Thất thoát
Mất mát
161-173
Thêm đinh
có thêm con trai
173-184
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
184-189
Nghĩa
Nhân nghĩa
189-202
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
202-215
Đại cát
May lớn, Tốt lành
215-227
Thuận khoa
Thi đỗ
227-239
Hoành tài
Phát tài
239-244
Quan
Thăng quan
244-256
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
256-268
Phú quý
Giàu sang
268-281
Tử biệt
Chết chóc
281-292
Thoái khẩu
Vạ miệng
292-297
Kiếp
Kiếp nạn
297-309
Ly hương
Bỏ quê hương
309-322
Tài thất
Mất của, mất chức
322-334
Tai chí
Gặp tai họa
334-346
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
346-351
Hại
Thiệt hại
351-363
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
363-376
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
376-388
Tài chí
Tiền của đến
388-400
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
400-405
Bản
Có cơ bản
405-417
Tiến bảo
Được của quý
417-429
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 2
429-442
Tài đức
có tài có đức
442-453
Bảo khố
Kho báu
453-458
Tài
Tiền của
458-471
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
471-483
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
483-495
Thoái tài
Mất tiền của
495-508
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
508-512
Bệnh
Bện tật
512-524
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
524-537
Cô quả
Thân cô
537-549
Trường khốn
Vất vả nhiều
549-461
Kiếp tài
Mất tiền của
461-565
Ly
Ly tán
565-577
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
577-590
Thất thoát
Mất mát
590-602
Thêm đinh
có thêm con trai
602-614
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
614-619
Nghĩa
Nhân nghĩa
619-631
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
631-644
Đại cát
May lớn, Tốt lành
644-656
Thuận khoa
Thi đỗ
656-668
Hoành tài
Phát tài
668-673
Quan
Thăng quan
673-685
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
685-697
Phú quý
Giàu sang
697-710
Tử biệt
Chết chóc
710-722
Thoái khẩu
Vạ miệng
722-726
Kiếp
Kiếp nạn
726-739
Ly hương
Bỏ quê hương
739-751
Tài thất
Mất của, mất chức
751-764
Tai chí
Gặp tai họa
764-775
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
775-779
Hại
Thiệt hại
779-792
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
792-804
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
804-817
Tài chí
Tiền của đến
817-829
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
829-834
Bản
Có cơ bản
834-846
Tiến bảo
Được của quý
846-858
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 3
858-870
Tài đức
có tài có đức
870-882
Bảo khố
Kho báu
882-887
Tài
Tiền của
887-900
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
900-912
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
912-924
Thoái tài
Mất tiền của
924-936
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
936-941
Bệnh
Bện tật
941-953
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
953-966
Cô quả
Thân cô
966-978
Trường khốn
Vất vả nhiều
978-990
Kiếp tài
Mất tiền của
990-995
Ly
Ly tán
995-1007
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
1007-1019
Thất thoát
Mất mát
1019-1032
Thêm đinh
có thêm con trai
1032-1043
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
1043-1048
Nghĩa
Nhân nghĩa
1048-1060
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
1060-1073
Đại cát
May lớn, Tốt lành
1073-1085
Thuận khoa
Thi đỗ
1085-1098
Hoành tài
Phát tài
1098-1103
Quan
Thăng quan
1103-1114
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
1114-1127
Phú quý
Giàu sang
1027-1139
Tử biệt
Chết chóc
1139-1151
Thoái khẩu
Vạ miệng
1151-1155
Kiếp
Kiếp nạn
1155-1168
Ly hương
Bỏ quê hương
1168-1180
Tài thất
Mất của, mất chức
1180-1193
Tai chí
Gặp tai họa
1193-1205
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
1205-1210
Hại
Thiệt hại
1210-1222
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
1222-1234
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
1234-1246
Tài chí
Tiền của đến
1246-1259
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
1259-1263
Bản
Có cơ bản
1263-1275
Tiến bảo
Được của quý
1275-1288
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 4
1288-1300
Tài đức
có tài có đức
1300-1312
Bảo khố
Kho báu
1312-1317
Tài
Tiền của
1317-1329
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
1329-1341
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
1341-1354
Thoái tài
Mất tiền của
1354-1365
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
1365-1370
Bệnh
Bện tật
1370-1382
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
1382-1394
Cô quả
Thân cô
1394-1407
Trường khốn
Vất vả nhiều
1407-1419
Kiếp tài
Mất tiền của
1419-1424
Ly
Ly tán
1424-1436
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
1436-1449
Thất thoát
Mất mát
1449-1461
Thêm đinh
có thêm con trai
1461-1472
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
1472-1477
Nghĩa
Nhân nghĩa
1477-1490
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
1490-1502
Đại cát
May lớn, Tốt lành
1502-1515
Thuận khoa
Thi đỗ
1515-1527
Hoành tài
Phát tài
1527-1531
Quan
Thăng quan
1531-1543
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
1543-1556
Phú quý
Giàu sang
1556-1568
Tử biệt
Chết chóc
1568-1580
Thoái khẩu
Vạ miệng
1580-1585
Kiếp
Kiếp nạn
1585-1598
Ly hương
Bỏ quê hương
1598-1610
Tài thất
Mất của, mất chức
1610-1622
Tai chí
Gặp tai họa
1622-1634
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
1634-1638
Hại
Thiệt hại
1638-1650
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
1650-1663
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
1663-1676
Tài chí
Tiền của đến
1676-1688
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
1688-1693
Bản
Có cơ bản
1693-1704
Tiến bảo
Được của quý
1704-1716
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 5
1716-1729
Tài đức
có tài có đức
1729-1740
Bảo khố
Kho báu
1740-1745
Tài
Tiền của
1745-1758
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
1758-1770
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
1770-1783
Thoái tài
Mất tiền của
1783-1795
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
1795-1799
Bệnh
Bện tật
1799-1812
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
1812-1824
Cô quả
Thân cô
1824-1837
Trường khốn
Vất vả nhiều
1837-1849
Kiếp tài
Mất tiền của
1849-1853
Ly
Ly tán
1853-1866
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
1866-1878
Thất thoát
Mất mát
1878-1890
Thêm đinh
có thêm con trai
1890-1902
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
1902-1907
Nghĩa
Nhân nghĩa
1907-1918
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
1918-1931
Đại cát
May lớn, Tốt lành
1931-1944
Thuận khoa
Thi đỗ
1944-1956
Hoành tài
Phát tài
1956-1961
Quan
Thăng quan
1961-1972
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
1972-1985
Phú quý
Giàu sang
1985-1997
Tử biệt
Chết chóc
1997-2009
Thoái khẩu
Vạ miệng
2009-2014
Kiếp
Kiếp nạn
2014-2026
Ly hương
Bỏ quê hương
2026-2038
Tài thất
Mất của, mất chức
2038-2051
Tai chí
Gặp tai họa
2051-2063
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
2063-2067
Hại
Thiệt hại
2067-2079
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
2079-2092
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
2092-2105
Tài chí
Tiền của đến
2105-2117
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
2117-2122
Bản
Có cơ bản
2122-2133
Tiến bảo
Được của quý
2133-2145
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 6
2045-2158
Tài đức
có tài có đức
2158-2170
Bảo khố
Kho báu
2170-2175
Tài
Tiền của
2175-2187
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
2187-2199
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
2199-2212
Thoái tài
Mất tiền của
2212-2224
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
2224-2228
Bệnh
Bện tật
2228-2240
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
2240-2253
Cô quả
Thân cô
2253-2263
Trường khốn
Vất vả nhiều
2263-2277
Kiếp tài
Mất tiền của
2277-2282
Ly
Ly tán
2282-2294
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
2294-2306
Thất thoát
Mất mát
2306-2319
Thêm đinh
có thêm con trai
2319-2331
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
2331-2336
Nghĩa
Nhân nghĩa
2336-2348
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
2348-2360
Đại cát
May lớn, Tốt lành
2360-2373
Thuận khoa
Thi đỗ
2373-2385
Hoành tài
Phát tài
2385-2389
Quan
Thăng quan
2389-2401
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
2401-2414
Phú quý
Giàu sang
2414-2426
Tử biệt
Chết chóc
2426-2439
Thoái khẩu
Vạ miệng
2439-2444
Kiếp
Kiếp nạn
2444-2456
Ly hương
Bỏ quê hương
2456-2468
Tài thất
Mất của, mất chức
2468-2480
Tai chí
Gặp tai họa
2480-2492
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
2492-2497
Hại
Thiệt hại
2497-2509
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
2509-2521
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
251-2534
Tài chí
Tiền của đến
2534-2545
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
2545-2548
Bản
Có cơ bản
2548-2563
Tiến bảo
Được của quý
Thước thứ 7
2563-2574
Hưng vượng
Thịnh vượng
2574-2587
Tài đức
có tài có đức
2587-2599
Bảo khố
Kho báu
2599-2604
Tài
Tiền của
2604-2616
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
2616-2629
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
2629-2641
Thoái tài
Mất tiền của
2641-2653
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
2653-2658
Bệnh
Bện tật
2658-2669
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
2669-2682
Cô quả
Thân cô
2682-2694
Trường khốn
Vất vả nhiều
2694-2706
Kiếp tài
Mất tiền của
2706-2711
Ly
Ly tán
2711-2724
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
2724-2736
Thất thoát
Mất mát
2736-2748
Thêm đinh
có thêm con trai
2748-2760
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
2760-2765
Nghĩa
Nhân nghĩa
2765-2777
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
2777-2789
Đại cát
May lớn, Tốt lành
2789-2802
Thuận khoa
Thi đỗ
2802-2815
Hoành tài
Phát tài
2815-2820
Quan
Thăng quan
2820-2830
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
2830-2843
Phú quý
Giàu sang
2843-2855
Tử biệt
Chết chóc
2855-2868
Thoái khẩu
Vạ miệng
2868-2873
Kiếp
Kiếp nạn
2873-2885
Ly hương
Bỏ quê hương
2885-2897
Tài thất
Mất của, mất chức
2897-2909
Tai chí
Gặp tai họa
2909-2921
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
2921-2926
Hại
Thiệt hại
2926-2938
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
2938-2950
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
2950-2963
Tài chí
Tiền của đến
2963-2974
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
2974-2979
Bản
Có cơ bản
2979-2992
Tiến bảo
Được của quý
2992-3004
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 8
3004-3016
Tài đức
có tài có đức
3016-3028
Bảo khố
Kho báu
3028-3033
Tài
Tiền của
3033-3045
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
3045-3058
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
3058-3070
Thoái tài
Mất tiền của
3070-3082
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
3082-3087
Bệnh
Bện tật
3087-3099
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
3099-3111
Cô quả
Thân cô
3111-3123
Trường khốn
Vất vả nhiều
3123-3135
Kiếp tài
Mất tiền của
3135-3140
Ly
Ly tán
3140-3152
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
3152-3165
Thất thoát
Mất mát
3165-3177
Thêm đinh
có thêm con trai
3177-3189
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
3189-3194
Nghĩa
Nhân nghĩa
3194-3205
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
3205-3218
Đại cát
May lớn, Tốt lành
3218-3230
Thuận khoa
Thi đỗ
3230-3243
Hoành tài
Phát tài
3243-3248
Quan
Thăng quan
3248-3259
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
3259-3272
Phú quý
Giàu sang
3272-3284
Tử biệt
Chết chóc
3284-3296
Thoái khẩu
Vạ miệng
3296-3301
Kiếp
Kiếp nạn
3301-3314
Ly hương
Bỏ quê hương
3314-3326
Tài thất
Mất của, mất chức
3326-3338
Tai chí
Gặp tai họa
3338-3350
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
3350-3355
Hại
Thiệt hại
3355-3367
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
3367-3379
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
3379-3392
Tài chí
Tiền của đến
3392-3404
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
3404-3409
Bản
Có cơ bản
3409-3421
Tiến bảo
Được của quý
3421-3432
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 9
3432-3445
Tài đức
có tài có đức
3445-3458
Bảo khố
Kho báu
3458-3463
Tài
Tiền của
3463-3474
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
3474-3487
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
3487-3499
Thoái tài
Mất tiền của
3499-3511
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
3511-3516
Bệnh
Bện tật
3516-3528
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
3528-3540
Cô quả
Thân cô
3540-3552
Trường khốn
Vất vả nhiều
3552-3564
Kiếp tài
Mất tiền của
3564-3569
Ly
Ly tán
3569-3581
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
3581-3594
Thất thoát
Mất mát
3594-3606
Thêm đinh
có thêm con trai
3606-3619
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
3619-3624
Nghĩa
Nhân nghĩa
3624-3635
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
3635-3647
Đại cát
May lớn, Tốt lành
3647-3660
Thuận khoa
Thi đỗ
3660-3672
Hoành tài
Phát tài
3672-3677
Quan
Thăng quan
3677-3689
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
3689-3701
Phú quý
Giàu sang
3701-3713
Tử biệt
Chết chóc
3713-3725
Thoái khẩu
Vạ miệng
3725-3730
Kiếp
Kiếp nạn
3730-3742
Ly hương
Bỏ quê hương
3742-3754
Tài thất
Mất của, mất chức
3754-3767
Tai chí
Gặp tai họa
3767-3779
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
3779-3784
Hại
Thiệt hại
3784-3796
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
3796-3809
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
3809-3820
Tài chí
Tiền của đến
3820-3833
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
3833-3838
Bản
Có cơ bản
3838-3850
Tiến bảo
Được của quý
3850-3861
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 10
3861-3874
Tài đức
có tài có đức
3874-3886
Bảo khố
Kho báu
3886-3891
Tài
Tiền của
3891-3903
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
3903-3915
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
3915-3928
Thoái tài
Mất tiền của
3928-3939
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
3939-3944
Bệnh
Bện tật
3944-3957
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
3957-3968
Cô quả
Thân cô
3968-3981
Trường khốn
Vất vả nhiều
3981-3993
Kiếp tài
Mất tiền của
3993-3998
Ly
Ly tán
3998-4010
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
4010-4023
Thất thoát
Mất mát
4023-4035
Thêm đinh
có thêm con trai
4035-4047
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
4047-4052
Nghĩa
Nhân nghĩa
4052-4064
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
4064-4078
Đại cát
May lớn, Tốt lành
4078-4089
Thuận khoa
Thi đỗ
4089-4101
Hoành tài
Phát tài
4101-4106
Quan
Thăng quan
4106-4118
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
4118-4130
Phú quý
Giàu sang
4130-4142
Tử biệt
Chết chóc
4142-4154
Thoái khẩu
Vạ miệng
4154-4159
Kiếp
Kiếp nạn
4159-4171
Ly hương
Bỏ quê hương
4171-4184
Tài thất
Mất của, mất chức
4184-4196
Tai chí
Gặp tai họa
4196-4208
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
4208-4213
Hại
Thiệt hại
4213-4226
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
4226-4237
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
4237-4249
Tài chí
Tiền của đến
4249-4261
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
4261-4266
Bản
Có cơ bản
4266-4278
Tiến bảo
Được của quý
4278-4290
Hưng vượng
Thịnh vượng
Thước thứ 11
4290-4303
Tài đức
có tài có đức
4303-4315
Bảo khố
Kho báu
4315-4320
Tài
Tiền của
4320-4332
Lục hợp
Hòa thuận vui vẻ
4332-4244
Nghênh phúc
Đón hồng phúc
4344-4357
Thoái tài
Mất tiền của
4357-4369
Công sự
Kiện tụng, ra tòa
4369-4374
Bệnh
Bện tật
4374-4385
Lao chấp
Lao tâm, buồn bực
4385-4398
Cô quả
Thân cô
4398-4410
Trường khốn
Vất vả nhiều
4410-4422
Kiếp tài
Mất tiền của
4422-4427
Ly
Ly tán
4427-4439
Quan quỷ
Gặp mà quỷ
4439-4451
Thất thoát
Mất mát
4451-4464
Thêm đinh
có thêm con trai
4464-4475
Ích lợi
Lời lãi phát đạt
4475-4480
Nghĩa
Nhân nghĩa
4480-4492
Quý tử
Con cháu ngoan giỏi
4492-4505
Đại cát
May lớn, Tốt lành
4505-4518
Thuận khoa
Thi đỗ
4518-4529
Hoành tài
Phát tài
4529-4534
Quan
Thăng quan
4534-4546
Tiến tích
Làm ăn tiến tới
4546-4559
Phú quý
Giàu sang
4559-4572
Tử biệt
Chết chóc
4572-4583
Thoái khẩu
Vạ miệng
4583-4588
Kiếp
Kiếp nạn
4588-4600
Ly hương
Bỏ quê hương
4600-4613
Tài thất
Mất của, mất chức
4613-4625
Tai chí
Gặp tai họa
4625-4637
Tử tuyệt
Lụn bại, tuyệt tự
4637-4642
Hại
Thiệt hại
4642-4654
Bệnh lâm
Bị bệnh, bị nạn
4654-4666
Khẩu thiệt
Thị phi, kiện cáo
4666-4679
Tài chí
Tiền của đến
4679-4690
Đăng khoa
Đỗ đạt, thăng cấp
4690-4695
Bản
Có cơ bản
4695-4708
Tiến bảo
Được của quý
4708-4719
Hưng vượng
Thịnh vượng

B/THƯỚC DÙNG CHO ÂM TRẠCH

Thước 390mm
·        Dùng cho Âm trjach: để đo mồ mả, bàn thờ, đồ thờ cúng.
·        Ghi trên hàng thứ 3 (từ trên xuống) của thước 5mm.
·        Các chức in đậm là cung tốt, tương đường của các cung có chữ đỏ trên thước Lỗ Ban.
·        Đơn vị đo là mm

Kích thước
Tên cung
Ý nghĩa
Thước thứ 1
0-9
9-17
17-22
22-31
31-40
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài Vượng
Đăng Khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ Đạt
40-48
48-56
56-61
61-69
69-78
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử duyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
78-87
87-95
95-100
100-109
109-117
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
117-126
126-134
134-139
139-148
148-156
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
156-165
165-173
173-178
178-187
187-195
195-204
204-212
212-216
216-225
225-234
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
234-243
243-252
252-256
256-264
264-273
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
273-282
282-290
290-294
294-304
304-312
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
312-321
321-330
330-334
334-343
343-351
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
351-360
360-368
368-372
372-382
382-390
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý  hiếm
Có tài đức
Thước thứ 2
390-399
399-407
407-411
411-421
421-429
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
429-438
438-447
447-451
451-459
459-468
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
468-477
477-485
485-489
489-499
499-508
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
508-516
516-525
525-529
529-538
538-546
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
546-555
555-563
563-568
568-577
577-585
585-594
594-602
602-608
608-616
616-624
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
624-633
633-642
642-646
646-654
654-663
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
663-672
Đăng khoa
Thăng quan tiến chức
672-681
Quý tử
Con trai quý
681-685
Hưng
Thịnh vượng
685-694
Thêm đinh
Có thêm con trai
694-702
Hương vượng
Hưng thịnh
702-711
Cô quả
Cô độc
711-720
Lao chấp
Tù đày
720-724
Thất
Mất mát
724-732
Công sự
Dính kiện cáo
732-741
Thoái tài
Mất tiền của
741-750
Nghênh phúc
Đón được phúc
750-758
Lục hợp
Sáu điều hợp
758-763
Tài
Phát tài
763-771
Tiến bảo
Thêm của quý hiếm
771-780
Tài đức
Có tài đức
Thước thứ 3
780-789
Phúc tinh
Gặp sao may mắn
789-797
Cập đệ
Đỗ đạt
797-802
Đinh
Con trai
802-811
Tài vượng
Nhiều tài lộc
811-819
Đăng khoa
Đỗ đạt
819-828
Khẩu thiệt
Vạ miệng
828-836
Bệnh lâm
Sinh bệnh
836-840
Hại
Thiệt hại của cải
840-849
Tử tuyệt
Chết chóc, tuyệt tự
849-858
Tai chí
Tai họa
858-867
Thiên đức
Phúc trời cho
867-876
Hỷ sự
Gặp điều vui
876-880
Vượng
Thịnh vượng
880-889
Tiến bảo
Được của quý
889-897
Nạp phúc
Được phúc lộc
897-906
Thất thoát
Mất của cải
906-914
Quan quỷ
Gặp ma quỷ
914-918
Khổ
Khổ cực
918-928
Kiếp tài
Mất cướp tiền
928-936
Vô tự
Không con
936-945
Đại cát
May lớn
945-954
Tài vượng
Phát tài
954-958
Nghĩa
Có nghĩa lớn
958-967
Ích lợi
Lợi ích
967-975
Thiên khố
Kho nhà trời
975-984
Phú quý
Giàu sang
984-993
Tiến bảo
Được của quý hiếm
993-997
Quan
Có chức quyền
997-1006
Hoành tài
Phát tài lớn
1006-1014
Thuận khoa
Đỗ đạt
1014-1023
Ly hương
Xa quê nhà
1023-1032
Tử biệt
Chết chóc
1032-1036
Tử
Chết
1036-1045
Thoái đinh
Mất con trai
1045-1053
Thất tài
Mất tiền tài
1053-1062
Đăng khoa
Thăng quan tiến chức
1062-1071
Quý tử
Con trai quý
1071-1075
Hưng
Thịnh vượng
1075-1083
Thêm đinh
Có thêm con trai
1083-1092
Hưng vượng
Hưng thịnh
1092-1101
Cô quả
Cô độc
1101-1110
Lao chấp
Tù đày
1110-1114
Thất
Mất mát
1114-1123
Công sự
Dính kiện cáo
1123-1131
Thoái tài
Mất tiền của
1131-1140
Nghênh phúc
Đón được phúc
1140-1149
Lục hợp
Sáu điều hợp
1149-1153
Tài
Phát tài
1153-1162
Tiến bảo
Thêm của quý hiếm
1162-1171
Tài đức
Có tài đức
Thức thứ 4
1171-1179
Phúc tinh
Gặp sao may mắn
1179-1188
Cập đệ
Đỗ đạt
1188-1192
Đinh
Con trai
1192-1201
Tài vượng
Nhiều tài lộc
1201-1210
Đăng khoa
Đỗ đạt
1210-1218
Khẩu thiệt
Vạ miệng
1212-1227
Bệnh tâm
Sinh bệnh
1227-1231
Hại
Thiệt hại của cải
1231-1240
Tử tuyệt
Chết chóc, tuyệt tự
1240-1249
Tai chí
Tai họa
1249-1258
1258-1266
1266-1270
1270-1279
1279-1288
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
1288-1296
1296-1305
1305-1309
1309-1318
1318-1326
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
1326-1335
1335-1344
1344-1348
1348-1357
1357-1366
1366-1374
1374-1382
1382-1387
1387-1396
1396-1405
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
1405-1413
1413-1422
1422-1426
1426-1435
1435-1444
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
1444-1452
1452-1462
1462-1466
1466-1474
1474-1483
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
1483-1491
1491-1500
1500-1504
1504-1513
1513-1522
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
1522-1530
1530-1539
1539-1543
1543-1552
1552-1560
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
Thước thứ 5
1560-1569
1569-1578
1578-1582
1582-1591
1591-1599
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai 
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
1599-1608
1608-1617
1617-1621
1621-1629
1629-1638
Khẩu thiệt
Bệnh tâm
Hại
Tử duyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
1638-1647
1647-1656
1656-1660
1660-1669
1669-1677
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
1677-1686
1686-1694
1694-1698
1698-1708
1708-1717
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
1717-1725
1725-1734
1734-1738
1738-1747
1747-1756
1756-1764
1764-1773
1773-1777
1777-1786
1786-1794
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
1794-1803
1893-1811
1811-1815
1815-1824
1824-1833
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
1833-1842
1842-1851
1851-1855
1855-1864
1864-1873
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
1873-1882
1882-1890
1890-1894
1894-1903
1903-1912
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
1912-1920
1920-1929
1929-1933
1933-1942
1942-1950
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
Thước thứ 6
1950-1959
1959-1968
1968-1972
1972-1981
1981-1990
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
1990-1998
1998-2007
2007-2011
2011-2020
2020-2029
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử duyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
2029-2037
2037-2047
2047-2051
2051-2058
2058-2067
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
2067-2076
2076-2085
2085-2089
2089-2098
2098-2106
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
2106-2115
2115-2124
2124-2128
2128-2136
2136-2145
2145-2154
2154-2163
2163-2167
2167-2176
2176-2184
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
2184-2193
2193-2201
2201-2206
2206-2215
2215-2223
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
2223-2232
2232-2241
2241-2245
2245-2253
2253-2262
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
2262-2271
2271-2280
2280-2284
2284-2293
2293-2302
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
2302-2310
2310-2319
2319-2323
2323-2332
2332-2341
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
Thước thứ 7
2341-2349
2349-2358
2358-2362
2362-2371
2371-2379
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
2379-2388
2388-2397
2397-2401
2401-2410
2410-2419
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
2419-2418
2418-2436
2436-2440
2440-2449
2449-2458
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
2458-2466
2466-2475
2475-2479
2479-2488
2488-2497
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
2497-2505
2505-2514
2514-2518
2518-2527
2527-2536
2536-2544
2544-2553
2553-2557
2557-2566
2566-2575
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức có quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
2575-2583
2583-2592
2592-2596
2596-2605
2605-2614
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
2614-2623
2623-2631
2631-2635
2635-2644
2644-2653
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
2653-2661
2661-2670
2670-2674
2674-2683
2683-2692
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
2692-2701
2701-2709
2709-2713
2713-2722
2722-2731
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
Thước thứ 8
2731-2739
2739-2748
2748-2752
2752-2761
2761-2770
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
2770-2778
2778-2787
2787-2791
2791-2780
2780-2789
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
2789-2818
2818-2826
2826-2830
2830-2939
2939-2848
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
2848-2857
2857-2865
2865-2869
2869-2878
2878-2887
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
2887-2896
2896-2904
2904-2908
2908-2917
2917-2926
2926-2935
2935-2943
2943-2947
2947-2956
2956-2965
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
2965-2974
2974-2982
2982-2986
2986-2995
2995-3004
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
3004-3013
3013-3022
3022-3026
3026-3034
3034-3043
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
3043-3051
3051-3060
3060-3064
3064-3073
3073-3082
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đầy
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
3082-3090
3090-3099
3099-3103
3103-3112
3112-3121
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
Thước thứ 9
3121-3129
3129-3138
3138-3142
3142-3151
3151-3159
Phúc tinh
Cập đệ
Dinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
3159-3168
3168-3177
3177-3181
3181-3190
3190-3198
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tài chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
3198-3208
3208-3216
3216-3220
3220-3229
3229-3238
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
3238-3247
3247-3256
3256-3260
3260-3268
3286-3277
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
3277-3285
3285-3294
3294-3298
3298-3307
3307-3316
3316-3324
3324-3333
3333-3337
3337-3346
3346-3354
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
3354-3363
3363-3372
3372-3376
3376-3385
3385-3394
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
3394-3403
3403-3412
3412-3416
3416-3424
3424-3433
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
3433-3442
3442-3450
3450-3454
3454-3463
3463-3472
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đầy
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
3472-3480
3480-3489
3489-3494
3493-3502
3502-3511
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
Thước thứ 10
3511-3519
3519-3528
3528-3532
3532-3541
3541-3549
Phúc tinh
Cập đệ
Dinh
Tài vượng
Đăng khoa
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
3549-3558
3558-3567
3567-3571
3571-3580
3580-3589
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
3589-3598
3598-3607
3607-3611
3611-3619
3619-3628
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
3628-3636
3636-3645
3645-3649
3649-3658
3658-3667
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
3667-3676
3676-3685
3685-3689
3689-3697
3697-3706
3706-3714
3714-3723
3723-3727
3727-3736
3736-3745
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
3745-3754
3754-3762
3762-3766
3766-3775
3775-3784
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
3784-3793
3793-3801
3801-3805
3805-3814
3814-3823
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
3823-3832
3832-3840
3840-3844
3844-3853
3853-3862
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
3862-3871
3871-3879
3879-3883
3883-3892
3892-3900
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
            Đến đây hết 10 thước Lỗ Ban, dài 3900mm. Có thể đo tiếp trên thước cuộn 5m đến hết thước thứ 12, rồi quay lại đo tiếp thước thứ 13 từ đầu thước.
(Ngô Lê Lợi-Nghiên cứu Huyền học ST -3/2019)


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét