Lỗ Ban |
THƯỚC LỖ BAN
Lỗ Ban nghiên cứu về cuộc sống con người trong vũ trụ, từ những mối quan hệ giữa con người với thế giới bên ngoài Lỗ Ban đã sinh ra những khoảng cách kích thước không gian biểu thị sự sinh tồn và suy thoái của cuộc sống con người.Thước Lỗ Ban có chiều dài đơn vị gọi là “Thước” ký hiệu là L. Trên mỗi thước (L) này được chia làm 8 cung (bát quái), ở mỗi cung biểu thị sự định đoạt số mệnh của con người sống trong cái không gian vũ trụ đó. Thước Lỗ ban trong thực tế là nếu có một ngôi nhà xây đúng hướng, hợp tuổi gia chủ, đúng ngày giờ và vào đúng năm tốt cũng chưa đã tốt hẳn mà lại còn xấu hơn nếu không hợp thước Lỗ Ban. Mọi kích thước thông thuỷ của các cửa, của căn phòng phạm phải cung xấu làm chìm đắm mọi cái tốt của sự hợp hướng, hợp thời, hợp ngày tháng. Khác với hướng nhà và sự hợp tuổi với thời gian và có thể lựa chọn và điều chỉnh thì kích thước chỉ có thể lấy đúng cung số, nếu lấy phải cung số xấu sẽ gây tai hoạ cho gia chủ.
A/THƯỚC DÙNG CHO DƯƠNG TRẠCH
Thước 429mm (Trên thước cuộn 5m)
- Dùng cho Dương trạch: để đo nhà, cổng, cửa, bàn ghế và đồ gia dụng.
- Ghi trên hàng thứ 2 (từ trên xuống) của thước 5m
- Các chữ in đậm là cung tốt, tương đương các cung có chữ đỏ trên thước Lỗ Ban.
- Sau đây là 11 thước Lỗ Ban, dài 4719mm. Nếu cần đo kích thước dài hơn thì tiếp tục đo từ đầu thước 5m, tính là Thước Lỗ Ban thứ 12.
Kích thước
|
Tên cung
|
Ý nghĩa
|
Thước thứ 1
| ||
0-13
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
13-24
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
24-29
|
Tài
|
Tiền của
|
29-41
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
41-54
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
54-66
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
66-78
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
78-83
|
Bệnh
|
Bện tật
|
83-95
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
95-108
|
Cô quả
|
Thân cô
|
108-102
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
102-132
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
132-137
|
Ly
|
Ly tán
|
137-149
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
149-161
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
161-173
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
173-184
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
184-189
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
189-202
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
202-215
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
215-227
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
227-239
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
239-244
|
Quan
|
Thăng quan
|
244-256
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
256-268
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
268-281
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
281-292
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
292-297
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
297-309
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
309-322
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
322-334
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
334-346
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
346-351
|
Hại
|
Thiệt hại
|
351-363
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
363-376
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
376-388
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
388-400
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
400-405
|
Bản
|
Có cơ bản
|
405-417
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
417-429
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 2
| ||
429-442
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
442-453
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
453-458
|
Tài
|
Tiền của
|
458-471
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
471-483
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
483-495
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
495-508
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
508-512
|
Bệnh
|
Bện tật
|
512-524
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
524-537
|
Cô quả
|
Thân cô
|
537-549
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
549-461
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
461-565
|
Ly
|
Ly tán
|
565-577
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
577-590
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
590-602
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
602-614
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
614-619
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
619-631
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
631-644
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
644-656
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
656-668
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
668-673
|
Quan
|
Thăng quan
|
673-685
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
685-697
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
697-710
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
710-722
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
722-726
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
726-739
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
739-751
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
751-764
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
764-775
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
775-779
|
Hại
|
Thiệt hại
|
779-792
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
792-804
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
804-817
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
817-829
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
829-834
|
Bản
|
Có cơ bản
|
834-846
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
846-858
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 3
| ||
858-870
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
870-882
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
882-887
|
Tài
|
Tiền của
|
887-900
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
900-912
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
912-924
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
924-936
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
936-941
|
Bệnh
|
Bện tật
|
941-953
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
953-966
|
Cô quả
|
Thân cô
|
966-978
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
978-990
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
990-995
|
Ly
|
Ly tán
|
995-1007
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
1007-1019
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
1019-1032
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
1032-1043
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
1043-1048
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
1048-1060
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
1060-1073
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
1073-1085
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
1085-1098
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
1098-1103
|
Quan
|
Thăng quan
|
1103-1114
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
1114-1127
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
1027-1139
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1139-1151
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
1151-1155
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
1155-1168
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
1168-1180
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
1180-1193
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
1193-1205
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
1205-1210
|
Hại
|
Thiệt hại
|
1210-1222
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
1222-1234
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
1234-1246
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
1246-1259
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
1259-1263
|
Bản
|
Có cơ bản
|
1263-1275
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
1275-1288
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 4
| ||
1288-1300
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
1300-1312
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
1312-1317
|
Tài
|
Tiền của
|
1317-1329
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
1329-1341
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
1341-1354
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
1354-1365
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
1365-1370
|
Bệnh
|
Bện tật
|
1370-1382
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
1382-1394
|
Cô quả
|
Thân cô
|
1394-1407
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
1407-1419
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
1419-1424
|
Ly
|
Ly tán
|
1424-1436
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
1436-1449
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
1449-1461
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
1461-1472
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
1472-1477
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
1477-1490
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
1490-1502
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
1502-1515
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
1515-1527
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
1527-1531
|
Quan
|
Thăng quan
|
1531-1543
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
1543-1556
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
1556-1568
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1568-1580
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
1580-1585
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
1585-1598
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
1598-1610
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
1610-1622
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
1622-1634
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
1634-1638
|
Hại
|
Thiệt hại
|
1638-1650
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
1650-1663
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
1663-1676
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
1676-1688
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
1688-1693
|
Bản
|
Có cơ bản
|
1693-1704
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
1704-1716
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 5
| ||
1716-1729
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
1729-1740
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
1740-1745
|
Tài
|
Tiền của
|
1745-1758
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
1758-1770
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
1770-1783
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
1783-1795
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
1795-1799
|
Bệnh
|
Bện tật
|
1799-1812
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
1812-1824
|
Cô quả
|
Thân cô
|
1824-1837
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
1837-1849
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
1849-1853
|
Ly
|
Ly tán
|
1853-1866
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
1866-1878
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
1878-1890
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
1890-1902
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
1902-1907
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
1907-1918
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
1918-1931
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
1931-1944
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
1944-1956
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
1956-1961
|
Quan
|
Thăng quan
|
1961-1972
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
1972-1985
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
1985-1997
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1997-2009
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
2009-2014
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
2014-2026
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
2026-2038
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
2038-2051
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
2051-2063
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
2063-2067
|
Hại
|
Thiệt hại
|
2067-2079
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
2079-2092
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
2092-2105
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
2105-2117
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
2117-2122
|
Bản
|
Có cơ bản
|
2122-2133
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
2133-2145
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 6
| ||
2045-2158
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
2158-2170
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
2170-2175
|
Tài
|
Tiền của
|
2175-2187
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
2187-2199
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
2199-2212
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
2212-2224
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
2224-2228
|
Bệnh
|
Bện tật
|
2228-2240
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
2240-2253
|
Cô quả
|
Thân cô
|
2253-2263
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
2263-2277
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
2277-2282
|
Ly
|
Ly tán
|
2282-2294
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
2294-2306
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
2306-2319
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
2319-2331
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
2331-2336
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
2336-2348
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
2348-2360
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
2360-2373
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
2373-2385
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
2385-2389
|
Quan
|
Thăng quan
|
2389-2401
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
2401-2414
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
2414-2426
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
2426-2439
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
2439-2444
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
2444-2456
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
2456-2468
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
2468-2480
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
2480-2492
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
2492-2497
|
Hại
|
Thiệt hại
|
2497-2509
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
2509-2521
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
251-2534
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
2534-2545
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
2545-2548
|
Bản
|
Có cơ bản
|
2548-2563
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
Thước thứ 7
| ||
2563-2574
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
2574-2587
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
2587-2599
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
2599-2604
|
Tài
|
Tiền của
|
2604-2616
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
2616-2629
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
2629-2641
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
2641-2653
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
2653-2658
|
Bệnh
|
Bện tật
|
2658-2669
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
2669-2682
|
Cô quả
|
Thân cô
|
2682-2694
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
2694-2706
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
2706-2711
|
Ly
|
Ly tán
|
2711-2724
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
2724-2736
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
2736-2748
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
2748-2760
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
2760-2765
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
2765-2777
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
2777-2789
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
2789-2802
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
2802-2815
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
2815-2820
|
Quan
|
Thăng quan
|
2820-2830
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
2830-2843
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
2843-2855
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
2855-2868
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
2868-2873
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
2873-2885
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
2885-2897
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
2897-2909
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
2909-2921
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
2921-2926
|
Hại
|
Thiệt hại
|
2926-2938
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
2938-2950
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
2950-2963
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
2963-2974
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
2974-2979
|
Bản
|
Có cơ bản
|
2979-2992
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
2992-3004
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 8
| ||
3004-3016
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
3016-3028
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
3028-3033
|
Tài
|
Tiền của
|
3033-3045
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
3045-3058
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
3058-3070
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
3070-3082
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
3082-3087
|
Bệnh
|
Bện tật
|
3087-3099
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
3099-3111
|
Cô quả
|
Thân cô
|
3111-3123
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
3123-3135
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
3135-3140
|
Ly
|
Ly tán
|
3140-3152
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
3152-3165
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
3165-3177
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
3177-3189
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
3189-3194
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
3194-3205
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
3205-3218
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
3218-3230
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
3230-3243
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
3243-3248
|
Quan
|
Thăng quan
|
3248-3259
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
3259-3272
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
3272-3284
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
3284-3296
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
3296-3301
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
3301-3314
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
3314-3326
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
3326-3338
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
3338-3350
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
3350-3355
|
Hại
|
Thiệt hại
|
3355-3367
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
3367-3379
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
3379-3392
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
3392-3404
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
3404-3409
|
Bản
|
Có cơ bản
|
3409-3421
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
3421-3432
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 9
| ||
3432-3445
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
3445-3458
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
3458-3463
|
Tài
|
Tiền của
|
3463-3474
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
3474-3487
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
3487-3499
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
3499-3511
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
3511-3516
|
Bệnh
|
Bện tật
|
3516-3528
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
3528-3540
|
Cô quả
|
Thân cô
|
3540-3552
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
3552-3564
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
3564-3569
|
Ly
|
Ly tán
|
3569-3581
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
3581-3594
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
3594-3606
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
3606-3619
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
3619-3624
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
3624-3635
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
3635-3647
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
3647-3660
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
3660-3672
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
3672-3677
|
Quan
|
Thăng quan
|
3677-3689
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
3689-3701
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
3701-3713
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
3713-3725
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
3725-3730
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
3730-3742
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
3742-3754
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
3754-3767
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
3767-3779
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
3779-3784
|
Hại
|
Thiệt hại
|
3784-3796
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
3796-3809
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
3809-3820
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
3820-3833
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
3833-3838
|
Bản
|
Có cơ bản
|
3838-3850
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
3850-3861
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 10
| ||
3861-3874
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
3874-3886
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
3886-3891
|
Tài
|
Tiền của
|
3891-3903
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
3903-3915
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
3915-3928
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
3928-3939
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
3939-3944
|
Bệnh
|
Bện tật
|
3944-3957
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
3957-3968
|
Cô quả
|
Thân cô
|
3968-3981
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
3981-3993
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
3993-3998
|
Ly
|
Ly tán
|
3998-4010
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
4010-4023
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
4023-4035
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
4035-4047
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
4047-4052
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
4052-4064
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
4064-4078
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
4078-4089
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
4089-4101
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
4101-4106
|
Quan
|
Thăng quan
|
4106-4118
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
4118-4130
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
4130-4142
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
4142-4154
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
4154-4159
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
4159-4171
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
4171-4184
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
4184-4196
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
4196-4208
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
4208-4213
|
Hại
|
Thiệt hại
|
4213-4226
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
4226-4237
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
4237-4249
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
4249-4261
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
4261-4266
|
Bản
|
Có cơ bản
|
4266-4278
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
4278-4290
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
Thước thứ 11
| ||
4290-4303
|
Tài đức
|
có tài có đức
|
4303-4315
|
Bảo khố
|
Kho báu
|
4315-4320
|
Tài
|
Tiền của
|
4320-4332
|
Lục hợp
|
Hòa thuận vui vẻ
|
4332-4244
|
Nghênh phúc
|
Đón hồng phúc
|
4344-4357
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
4357-4369
|
Công sự
|
Kiện tụng, ra tòa
|
4369-4374
|
Bệnh
|
Bện tật
|
4374-4385
|
Lao chấp
|
Lao tâm, buồn bực
|
4385-4398
|
Cô quả
|
Thân cô
|
4398-4410
|
Trường khốn
|
Vất vả nhiều
|
4410-4422
|
Kiếp tài
|
Mất tiền của
|
4422-4427
|
Ly
|
Ly tán
|
4427-4439
|
Quan quỷ
|
Gặp mà quỷ
|
4439-4451
|
Thất thoát
|
Mất mát
|
4451-4464
|
Thêm đinh
|
có thêm con trai
|
4464-4475
|
Ích lợi
|
Lời lãi phát đạt
|
4475-4480
|
Nghĩa
|
Nhân nghĩa
|
4480-4492
|
Quý tử
|
Con cháu ngoan giỏi
|
4492-4505
|
Đại cát
|
May lớn, Tốt lành
|
4505-4518
|
Thuận khoa
|
Thi đỗ
|
4518-4529
|
Hoành tài
|
Phát tài
|
4529-4534
|
Quan
|
Thăng quan
|
4534-4546
|
Tiến tích
|
Làm ăn tiến tới
|
4546-4559
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
4559-4572
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
4572-4583
|
Thoái khẩu
|
Vạ miệng
|
4583-4588
|
Kiếp
|
Kiếp nạn
|
4588-4600
|
Ly hương
|
Bỏ quê hương
|
4600-4613
|
Tài thất
|
Mất của, mất chức
|
4613-4625
|
Tai chí
|
Gặp tai họa
|
4625-4637
|
Tử tuyệt
|
Lụn bại, tuyệt tự
|
4637-4642
|
Hại
|
Thiệt hại
|
4642-4654
|
Bệnh lâm
|
Bị bệnh, bị nạn
|
4654-4666
|
Khẩu thiệt
|
Thị phi, kiện cáo
|
4666-4679
|
Tài chí
|
Tiền của đến
|
4679-4690
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt, thăng cấp
|
4690-4695
|
Bản
|
Có cơ bản
|
4695-4708
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
4708-4719
|
Hưng vượng
|
Thịnh vượng
|
B/THƯỚC DÙNG CHO ÂM TRẠCH
Thước 390mm
· Dùng cho Âm trjach: để đo mồ mả, bàn thờ, đồ thờ cúng.
· Ghi trên hàng thứ 3 (từ trên xuống) của thước 5mm.
· Các chức in đậm là cung tốt, tương đường của các cung có chữ đỏ trên thước Lỗ Ban.
· Đơn vị đo là mm
Kích thước
|
Tên cung
|
Ý nghĩa
|
Thước thứ 1
| ||
0-9
9-17
17-22
22-31
31-40
|
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài Vượng
Đăng Khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ Đạt
|
40-48
48-56
56-61
61-69
69-78
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử duyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
78-87
87-95
95-100
100-109
109-117
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
117-126
126-134
134-139
139-148
148-156
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
156-165
165-173
173-178
178-187
187-195
195-204
204-212
212-216
216-225
225-234
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
234-243
243-252
252-256
256-264
264-273
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
273-282
282-290
290-294
294-304
304-312
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
312-321
321-330
330-334
334-343
343-351
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
351-360
360-368
368-372
372-382
382-390
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 2
| ||
390-399
399-407
407-411
411-421
421-429
|
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
429-438
438-447
447-451
451-459
459-468
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
468-477
477-485
485-489
489-499
499-508
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
508-516
516-525
525-529
529-538
538-546
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
546-555
555-563
563-568
568-577
577-585
585-594
594-602
602-608
608-616
616-624
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
624-633
633-642
642-646
646-654
654-663
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
663-672
|
Đăng khoa
|
Thăng quan tiến chức
|
672-681
|
Quý tử
|
Con trai quý
|
681-685
|
Hưng
|
Thịnh vượng
|
685-694
|
Thêm đinh
|
Có thêm con trai
|
694-702
|
Hương vượng
|
Hưng thịnh
|
702-711
|
Cô quả
|
Cô độc
|
711-720
|
Lao chấp
|
Tù đày
|
720-724
|
Thất
|
Mất mát
|
724-732
|
Công sự
|
Dính kiện cáo
|
732-741
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
741-750
|
Nghênh phúc
|
Đón được phúc
|
750-758
|
Lục hợp
|
Sáu điều hợp
|
758-763
|
Tài
|
Phát tài
|
763-771
|
Tiến bảo
|
Thêm của quý hiếm
|
771-780
|
Tài đức
|
Có tài đức
|
Thước thứ 3
| ||
780-789
|
Phúc tinh
|
Gặp sao may mắn
|
789-797
|
Cập đệ
|
Đỗ đạt
|
797-802
|
Đinh
|
Con trai
|
802-811
|
Tài vượng
|
Nhiều tài lộc
|
811-819
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt
|
819-828
|
Khẩu thiệt
|
Vạ miệng
|
828-836
|
Bệnh lâm
|
Sinh bệnh
|
836-840
|
Hại
|
Thiệt hại của cải
|
840-849
|
Tử tuyệt
|
Chết chóc, tuyệt tự
|
849-858
|
Tai chí
|
Tai họa
|
858-867
|
Thiên đức
|
Phúc trời cho
|
867-876
|
Hỷ sự
|
Gặp điều vui
|
876-880
|
Vượng
|
Thịnh vượng
|
880-889
|
Tiến bảo
|
Được của quý
|
889-897
|
Nạp phúc
|
Được phúc lộc
|
897-906
|
Thất thoát
|
Mất của cải
|
906-914
|
Quan quỷ
|
Gặp ma quỷ
|
914-918
|
Khổ
|
Khổ cực
|
918-928
|
Kiếp tài
|
Mất cướp tiền
|
928-936
|
Vô tự
|
Không con
|
936-945
|
Đại cát
|
May lớn
|
945-954
|
Tài vượng
|
Phát tài
|
954-958
|
Nghĩa
|
Có nghĩa lớn
|
958-967
|
Ích lợi
|
Lợi ích
|
967-975
|
Thiên khố
|
Kho nhà trời
|
975-984
|
Phú quý
|
Giàu sang
|
984-993
|
Tiến bảo
|
Được của quý hiếm
|
993-997
|
Quan
|
Có chức quyền
|
997-1006
|
Hoành tài
|
Phát tài lớn
|
1006-1014
|
Thuận khoa
|
Đỗ đạt
|
1014-1023
|
Ly hương
|
Xa quê nhà
|
1023-1032
|
Tử biệt
|
Chết chóc
|
1032-1036
|
Tử
|
Chết
|
1036-1045
|
Thoái đinh
|
Mất con trai
|
1045-1053
|
Thất tài
|
Mất tiền tài
|
1053-1062
|
Đăng khoa
|
Thăng quan tiến chức
|
1062-1071
|
Quý tử
|
Con trai quý
|
1071-1075
|
Hưng
|
Thịnh vượng
|
1075-1083
|
Thêm đinh
|
Có thêm con trai
|
1083-1092
|
Hưng vượng
|
Hưng thịnh
|
1092-1101
|
Cô quả
|
Cô độc
|
1101-1110
|
Lao chấp
|
Tù đày
|
1110-1114
|
Thất
|
Mất mát
|
1114-1123
|
Công sự
|
Dính kiện cáo
|
1123-1131
|
Thoái tài
|
Mất tiền của
|
1131-1140
|
Nghênh phúc
|
Đón được phúc
|
1140-1149
|
Lục hợp
|
Sáu điều hợp
|
1149-1153
|
Tài
|
Phát tài
|
1153-1162
|
Tiến bảo
|
Thêm của quý hiếm
|
1162-1171
|
Tài đức
|
Có tài đức
|
Thức thứ 4
| ||
1171-1179
|
Phúc tinh
|
Gặp sao may mắn
|
1179-1188
|
Cập đệ
|
Đỗ đạt
|
1188-1192
|
Đinh
|
Con trai
|
1192-1201
|
Tài vượng
|
Nhiều tài lộc
|
1201-1210
|
Đăng khoa
|
Đỗ đạt
|
1210-1218
|
Khẩu thiệt
|
Vạ miệng
|
1212-1227
|
Bệnh tâm
|
Sinh bệnh
|
1227-1231
|
Hại
|
Thiệt hại của cải
|
1231-1240
|
Tử tuyệt
|
Chết chóc, tuyệt tự
|
1240-1249
|
Tai chí
|
Tai họa
|
1249-1258
1258-1266
1266-1270
1270-1279
1279-1288
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
1288-1296
1296-1305
1305-1309
1309-1318
1318-1326
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
1326-1335
1335-1344
1344-1348
1348-1357
1357-1366
1366-1374
1374-1382
1382-1387
1387-1396
1396-1405
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
1405-1413
1413-1422
1422-1426
1426-1435
1435-1444
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
1444-1452
1452-1462
1462-1466
1466-1474
1474-1483
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
1483-1491
1491-1500
1500-1504
1504-1513
1513-1522
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
1522-1530
1530-1539
1539-1543
1543-1552
1552-1560
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 5
| ||
1560-1569
1569-1578
1578-1582
1582-1591
1591-1599
|
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
1599-1608
1608-1617
1617-1621
1621-1629
1629-1638
|
Khẩu thiệt
Bệnh tâm
Hại
Tử duyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
1638-1647
1647-1656
1656-1660
1660-1669
1669-1677
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
1677-1686
1686-1694
1694-1698
1698-1708
1708-1717
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
1717-1725
1725-1734
1734-1738
1738-1747
1747-1756
1756-1764
1764-1773
1773-1777
1777-1786
1786-1794
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
1794-1803
1893-1811
1811-1815
1815-1824
1824-1833
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
1833-1842
1842-1851
1851-1855
1855-1864
1864-1873
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
1873-1882
1882-1890
1890-1894
1894-1903
1903-1912
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
1912-1920
1920-1929
1929-1933
1933-1942
1942-1950
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 6
| ||
1950-1959
1959-1968
1968-1972
1972-1981
1981-1990
|
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
1990-1998
1998-2007
2007-2011
2011-2020
2020-2029
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử duyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
2029-2037
2037-2047
2047-2051
2051-2058
2058-2067
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
2067-2076
2076-2085
2085-2089
2089-2098
2098-2106
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
2106-2115
2115-2124
2124-2128
2128-2136
2136-2145
2145-2154
2154-2163
2163-2167
2167-2176
2176-2184
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
2184-2193
2193-2201
2201-2206
2206-2215
2215-2223
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
2223-2232
2232-2241
2241-2245
2245-2253
2253-2262
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
2262-2271
2271-2280
2280-2284
2284-2293
2293-2302
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
2302-2310
2310-2319
2319-2323
2323-2332
2332-2341
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 7
| ||
2341-2349
2349-2358
2358-2362
2362-2371
2371-2379
|
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
2379-2388
2388-2397
2397-2401
2401-2410
2410-2419
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
2419-2418
2418-2436
2436-2440
2440-2449
2449-2458
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
2458-2466
2466-2475
2475-2479
2479-2488
2488-2497
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
2497-2505
2505-2514
2514-2518
2518-2527
2527-2536
2536-2544
2544-2553
2553-2557
2557-2566
2566-2575
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức có quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
2575-2583
2583-2592
2592-2596
2596-2605
2605-2614
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
2614-2623
2623-2631
2631-2635
2635-2644
2644-2653
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
2653-2661
2661-2670
2670-2674
2674-2683
2683-2692
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
2692-2701
2701-2709
2709-2713
2713-2722
2722-2731
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 8
| ||
2731-2739
2739-2748
2748-2752
2752-2761
2761-2770
|
Phúc tinh
Cập đệ
Đinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
2770-2778
2778-2787
2787-2791
2791-2780
2780-2789
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
2789-2818
2818-2826
2826-2830
2830-2939
2939-2848
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
2848-2857
2857-2865
2865-2869
2869-2878
2878-2887
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
2887-2896
2896-2904
2904-2908
2908-2917
2917-2926
2926-2935
2935-2943
2943-2947
2947-2956
2956-2965
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
2965-2974
2974-2982
2982-2986
2986-2995
2995-3004
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
3004-3013
3013-3022
3022-3026
3026-3034
3034-3043
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
3043-3051
3051-3060
3060-3064
3064-3073
3073-3082
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đầy
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
3082-3090
3090-3099
3099-3103
3103-3112
3112-3121
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 9
| ||
3121-3129
3129-3138
3138-3142
3142-3151
3151-3159
|
Phúc tinh
Cập đệ
Dinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
3159-3168
3168-3177
3177-3181
3181-3190
3190-3198
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tài chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
3198-3208
3208-3216
3216-3220
3220-3229
3229-3238
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
3238-3247
3247-3256
3256-3260
3260-3268
3286-3277
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
3277-3285
3285-3294
3294-3298
3298-3307
3307-3316
3316-3324
3324-3333
3333-3337
3337-3346
3346-3354
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
3354-3363
3363-3372
3372-3376
3376-3385
3385-3394
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
3394-3403
3403-3412
3412-3416
3416-3424
3424-3433
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
3433-3442
3442-3450
3450-3454
3454-3463
3463-3472
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đầy
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
3472-3480
3480-3489
3489-3494
3493-3502
3502-3511
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Thước thứ 10
| ||
3511-3519
3519-3528
3528-3532
3532-3541
3541-3549
|
Phúc tinh
Cập đệ
Dinh
Tài vượng
Đăng khoa
|
Gặp sao may mắn
Đỗ đạt
Con trai
Nhiều tài lộc
Đỗ đạt
|
3549-3558
3558-3567
3567-3571
3571-3580
3580-3589
|
Khẩu thiệt
Bệnh lâm
Hại
Tử tuyệt
Tai chí
|
Vạ miệng
Sinh bệnh
Thiệt hại của cải
Chết chóc, tuyệt tự
Tai họa
|
3589-3598
3598-3607
3607-3611
3611-3619
3619-3628
|
Thiên đức
Hỷ sự
Vượng
Tiến bảo
Nạp phúc
|
Phúc trời cho
Gặp điều vui
Thịnh vượng
Được của quý
Được phúc lộc
|
3628-3636
3636-3645
3645-3649
3649-3658
3658-3667
|
Thất thoát
Quan quỷ
Khổ
Kiếp tài
Vô tự
|
Mất của cải
Gặp ma quỷ
Khổ cực
Mất cướp tiền
Không con
|
3667-3676
3676-3685
3685-3689
3689-3697
3697-3706
3706-3714
3714-3723
3723-3727
3727-3736
3736-3745
|
Đại cát
Tài vượng
Nghĩa
Ích lợi
Thiên khố
Phú quý
Tiến bảo
Quan
Hoành tài
Thuận khoa
|
May lớn
Phát tài
Có nghĩa khí
Lợi ích
Kho nhà trời
Giàu sang
Được của quý hiếm
Có chức quyền
Phát tài lớn
Đỗ đạt
|
3745-3754
3754-3762
3762-3766
3766-3775
3775-3784
|
Ly hương
Tử biệt
Tử
Thoái đinh
Thất tài
|
Xa quê nhà
Chết chóc
Chết
Mất con trai
Mất tiền tài
|
3784-3793
3793-3801
3801-3805
3805-3814
3814-3823
|
Đăng khoa
Quý tử
Hưng
Thêm đinh
Hưng vượng
|
Thăng quan tiến chức
Con trai quý
Thịnh vượng
Có thêm con trai
Hưng thịnh
|
3823-3832
3832-3840
3840-3844
3844-3853
3853-3862
|
Cô quả
Lao chấp
Thất
Công sự
Thoái tài
|
Cô độc
Tù đày
Mất mát
Dính kiện cáo
Mất tiền của
|
3862-3871
3871-3879
3879-3883
3883-3892
3892-3900
|
Nghênh phúc
Lục hợp
Tài
Tiến bảo
Tài đức
|
Đón được phúc
Sáu điều hợp
Phát tài
Thêm của quý hiếm
Có tài đức
|
Đến đây hết 10 thước Lỗ Ban, dài 3900mm. Có thể đo tiếp trên thước cuộn 5m đến hết thước thứ 12, rồi quay lại đo tiếp thước thứ 13 từ đầu thước.
(Ngô Lê Lợi-Nghiên cứu Huyền học ST -3/2019)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét