Giải thích ý nghĩa từng sao tại các phương vị và
cách áp dụng phong thủy:
1. Đông Nam – Nhất Bạch (1)
• Ý nghĩa: Sao Nhất Bạch (Tham Lang) là sao
tốt, chủ về nhân duyên, trí tuệ và tài lộc. Thích hợp cho việc học tập, công
việc sáng tạo, và tạo cơ hội phát triển sự nghiệp.
• Kích hoạt:
• Đặt vật phẩm hành Thủy như hồ cá, thác nước
nhỏ hoặc bát nước.
• Sử dụng màu xanh dương, đen hoặc trắng.
• Tránh sử dụng các vật phẩm hành Thổ, như gốm
sứ hoặc đá.
2. Nam – Lục Bạch (6)
• Ý nghĩa: Sao Lục Bạch (Vũ Khúc) là sao tốt,
chủ về quyền lực, danh tiếng, và sự nghiệp. Thích hợp cho người đang muốn thăng
tiến trong công việc hoặc cần sự hỗ trợ từ cấp trên.
• Kích hoạt:
• Đặt đồ kim loại như chuông gió, tháp đồng
hoặc các vật phẩm màu trắng, vàng.
• Tránh dùng các yếu tố hành Hỏa như nến, đèn
đỏ.
3. Tây Nam – Bát Bạch (8)
• Ý nghĩa: Sao Bát Bạch (Tả Phù) là sao tốt,
chủ về tài lộc, đặc biệt là bất động sản.
Đây
là sao Đại cát trong thời kỳ Bát Vận (2004–2023), nhưng năm 2025 vẫn mang lại
năng lượng tích cực.
• Kích hoạt:
• Đặt các vật phẩm hành Thổ như đá quý, gốm
sứ.
• Sử dụng màu vàng, cam, đỏ để tăng cường năng
lượng tài lộc.
• Có thể đặt thêm cây cảnh nhỏ để tăng cường
sinh khí.
4. Đông – Cửu Tử (9)
• Ý nghĩa: Sao Cửu Tử (Hữu Bật) là sao tốt,
chủ về hỷ sự, tài lộc và sự nổi tiếng. Năng lượng sao này rất tích cực, đặc biệt
thích hợp cho những ai muốn thúc đẩy danh tiếng hoặc có kế hoạch cưới hỏi.
• Kích hoạt:
• Đặt các vật phẩm hành Hỏa như đèn đỏ, thảm
đỏ, tranh mặt trời.
• Tránh đặt đồ kim loại nặng, gây xung khắc
với hành Hỏa.
5. Trung Cung – Nhị Hắc (2)
• Ý nghĩa: Sao Nhị Hắc (Bệnh Phù) là sao xấu,
chủ về bệnh tật và tai họa. Đây là khu vực cần được hóa giải cẩn thận.
• Hóa giải:
• Đặt hồ lô đồng, chuông gió bằng kim loại
hoặc xâu tiền xu lục đế.
• Giữ khu vực trung cung sạch sẽ, tránh bừa
bộn và tránh màu đỏ hoặc vàng.
• Tránh đặt giường hoặc ngồi làm việc tại đây.
6. Tây – Tứ Lục (4)
• Ý nghĩa: Sao Tứ Lục (Văn Khúc) là sao tốt,
chủ về học vấn, thi cử, và sáng tạo nghệ thuật. Thích hợp cho trẻ em, học sinh,
và những người làm công việc liên quan đến viết lách, nghiên cứu.
• Kích hoạt:
• Đặt đồ hành Mộc như cây cảnh, sách vở.
• Sử dụng màu xanh lá, xanh dương.
• Tránh đặt vật phẩm hành Kim như đồ trang
sức, đồ kim loại.
7. Đông Bắc – Ngũ Hoàng (5) Đại hung
• Ý nghĩa: Sao Ngũ Hoàng (Liêm Trinh) là sao
đại hung, chủ về bệnh tật, mất mát, và tai họa. Đây là phương vị cần được tránh
động thổ và cần hóa giải mạnh mẽ.
• Hóa giải:
• Đặt vật phẩm hành Kim như hồ lô đồng, tiền
xu lục đế, hoặc chuông gió kim loại.
• Tránh dùng các yếu tố hành Hỏa (màu đỏ, nến)
hoặc hành Thổ (đá, gốm sứ).
8. Bắc – Thất Xích (7)
• Ý nghĩa: Sao Thất Xích (Phá Quân) là sao
hung, chủ về tranh chấp, thị phi và mất mát tài sản. Năng lượng sao này dễ gây
căng thẳng trong gia đình.
• Hóa giải:
• Đặt bình nước hoặc chậu nước nhỏ.
• Sử dụng màu xanh dương, tránh màu đỏ và
vàng.
• Không đặt các vật sắc nhọn hoặc đồ kim loại
lớn.
9. Tây Bắc – Tam Bích (3)
• Ý nghĩa: Sao Tam Bích (Lộc Tồn) là sao hung,
chủ về tranh cãi, kiện tụng, và bất hòa. Cần hạn chế tác động tiêu cực từ sao
này.
• Hóa giải:
• Đặt một đèn đỏ hoặc đồ vật hành Hỏa để hóa
giải năng lượng xấu.
• Tránh màu xanh lá cây hoặc đặt cây tại đây.
Lưu ý chung:
• Động thổ: Tránh động thổ tại các khu vực xấu
như Đông Bắc (Ngũ Hoàng) và Bắc (Thất Xích).
• Hóa giải và kích hoạt: Sử dụng các vật phẩm
phong thủy phù hợp để hóa giải năng lượng xấu và tăng cường năng lượng tốt.
• Vệ sinh: Giữ các khu vực trong nhà sạch sẽ,
thoáng đãng để duy trì sự cân bằng năng lượng.
(St)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét